Thứ Ba, 6 tháng 9, 2011

Tài Liệu Kĩ Thuật Thiết Bị Điện

Những người đọc sách tuy chưa thành danh nhưng cũng đã có một tư cách cao thượng, những người làm điều thiện, tuy không mong báo đáp nhưng tự trong lòng khoan khoái.(Ngạn ngữ Trung Quốc)! Xin cảm ơn sự quan tâm của quý vị. Hi vọng website này cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích !



(hiện tại mình đang cập nhập những gì cần bổ xung mọi người để lại lời nhắn mình sẽ cập nhật sau)
Trang này tập trung các liên kết đến các catalogue, hướng dẫn sử dụng, thông tin kỹ thuật về các sản phẩm được đăng bán ở trang này. Bản quyền của các tài liệu này thuộc về các nhà phân phối, sản xuất. 
Pintek (Taiwan) - Thiết bị đo kiểm :
  1. Pintek catalogue : Catalogue các sản phẩm của Pintek.
  2. PW-3032 : Thông số kỹ thuật bộ nguồn DC (DC Power Supply) PW-3032 /R của Pintek (Taiwan)
  3. PW-4032 : Thông số kỹ thuật bộ nguồn DC (DC Power Supply) PW-4032 của Pintek (Taiwan)
  4. FG-30/FG-32 : Thông số kỹ thuật máy phát sóng FG-30, FG-32 (3MHz) của Pintek (Taiwan)
  5. FG-30/FG-32 : Thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng FG-30/FG-32 (3MHz) của Pintek (Taiwan)
  6. FG-52 : Thông số kỹ thuật máy phát sóng FG-52 (5MHz) của Pintek (Taiwan)
  7. FG-72, FG102 : Thông số kỹ thuật máy phát sóng FG-72, FG-102 của Pintek (Taiwan)
  8. PS-200 : Thông số kỹ thuật máy hiện sóng (oscilloscope) analog 20MHz của Pintek (Taiwan)
  9. PS-350 : Thông số kỹ thuật máy hiện sóng (oscilloscope) analog 40MHz của Pintek (Taiwan)
  10. PS-600 : Thông số kỹ thuật máy hiện sóng (oscilloscope) analog 60MHz của Pintek (Taiwan)
  11. PS-1000 : Thông số kỹ thuật máy hiện sóng (oscilloscope) analog 100MHz của Pintek (Taiwan)
  12. PS-1005 : Thông số kỹ thuật máy hiện sóng (oscilloscope) analog 100MHz của Pintek (Taiwan)
Instek (Taiwan) - Thiết bị đo kiểm :
  1. GDS-2000 : Digital Storage Oscilloscope (60, 100, 200MHz; 2, 4 kênh; màu)
  2. GSG-120 : Máy phát sóng điều chế AM/FM (100KHz -110MHz) của Instek
Lodestar (Taiwan) - Thiết bị đo kiểm :
  1. Lodestar Full Cataslogue : Lodestar Full Cataslogue PDF
Tektronix (USA) - Thiết bị đo kiểm :
  1. TDS-1000B : Catalogue Digital Storage Oscilloscope (60, 100MHz; 2 kênh; trắng đen)
  2. TDS-1000C : Catalogue Digital Storage Oscilloscope (60, 100MHz; 2 kênh; màu)
  3. TDS-2000B : Catalogue Digital Storage Oscilloscope (60, 100, 200MHz; 2, 4 kênh; màu)
  4. TDS-2000C : Catalogue Digital Storage Oscilloscope (60, 100, 200MHz; 2, 4 kênh; màu)
  5. TDS-2000B : Hướng dẫn sử dụng DSO TDS1000B, TDS2000B
  6. TDS-2000C : Hướng dẫn sử dụng DSO TDS1000C, TDS2000C
  7. Tektronix Test and Measurement Catalogue : Catalogue thiết bị đo kiểm Tektronix
  8. Tektronix Video Test and Monitoring Catalogue : Catalogue thiết bị đo kiểm Video Tektronix
SineTamer (USA) - Thiết bị cắt lọc sét :
  1. RM-ST60 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét RM-ST60 của SineTamer (Mỹ)
  2. RM-ST120 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét RM-ST120 của SineTamer (Mỹ)
  3. RM-ST180 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét RM-ST180 của SineTamer (Mỹ)
  4. LA-ST60 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét LA-ST60 của SineTamer (Mỹ)
  5. LA-ST120 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét LA-ST120 của SineTamer (Mỹ)
  6. LA-ST180 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét LA-ST180 của SineTamer (Mỹ)
  7. LA-ST240 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét LA-ST240 của SineTamer (Mỹ)
  8. LA-ST300 : Catalogue thiết bị cắt lọc sét LA-ST300 của SineTamer (Mỹ)
  9. ST-RSE1P2 : Cắt lọc sét 1 pha, mắc song song, chuẩn công nghiệp
  10. ST-SPT : Cắt lọc sét 1 pha, nối tiếp, áp dư nhỏ, chuyên dùng cho thiết bị nhạy cảm, bv cấp 2
  11. ST-LXXX : Cắt lọc sét 1 pha, mắc song song, loại kinh tế
  12. ST-COAX : Cắt lọc sét đường cáp TV, camera, mạng đồng trục của SineTamer (Mỹ)
  13. ST-PDB : Cắt lọc sét đường điện thoại, fax, modem (nhiều cặp) của SineTamer (Mỹ)
  14. ST-RJ14R : Cắt lọc sét đường điện thoại, fax, modem (1 cặp) của SineTamer (Mỹ)
  15. ST-RJ45 : Cắt lọc sét đường điện thoại, fax, modem (1 cặp) của SineTamer (Mỹ)
  16. 1P1, 1P2 : Hướng dẫn lắp đặt
  17. 1S1 : Hướng dẫn lắp đặt
  18. 3N2 : Hướng dẫn lắp đặt
  19. 3N4 : Hướng dẫn lắp đặt
  20. 3Y1 : Hướng dẫn lắp đặt
  21. 3Y2 : Hướng dẫn lắp đặt
Mikro (Malaysia) - Bộ điều khiển tụ bù, Relay bảo vệ :
  1. PFR140 : Bộ điều khiển tụ bù 6, 8, 12, 14 cấp của Mikro (Malaysia)
  2. PFR140 user manual : Hướng dẫn sử dụng bộ điều khiển tụ bù 6, 8, 12, 14 cấp của Mikro
  3. PFR96 : Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp của Mikro (Malaysia)
  4. MK300 : Catalogue Relay bảo vệ dòng rò (Earth Leakage Relay) MK300 của Mikro
  5. MK300 : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò (Earth Leakage Relay) MK300 của Mikro
  6. MK330 : Relay bảo vệ dòng rò (Earth Leakage Relay) MK330của Mikro
  7. MK330 : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò (Earth Leakage Relay) MK330của Mikro
  8. MK301A : Relay bảo vệ dòng rò MK301 của Mikro (thông dụng)
  9. MK301A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò MK301 của Mikro
  10. DIN330 : Relay bảo vệ dòng rò DIN330 của Mikro
  11. DIN330 : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò DIN330 của Mikro
  12. DIN310 : Relay bảo vệ dòng rò DIN310 của Mikro (thông dụng)
  13. DIN310 : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò DIN310 của Mikro
  14. DIN300 : Relay bảo vệ dòng rò DIN300 của Mikro (thông dụng)
  15. DIN300 : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò DIN300 của Mikro
  16. ZCT : Biến dòng thứ tự không của Mikro (Malaysia) dùng với Relay bảo vệ dòng rò
  17. MK201A : Catalogue Relay bảo vệ chạm đất (Earth Fault) MK201a của Mikro (thông dụng)
  18. MK201A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ chạm đất (Earth Fault) MK201a của Mikro
  19. MK202A : Relay bảo vệ chạm đất (EF) MK202a của Mikro
  20. MK202A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ chạm đất (EF) MK202a của Mikro
  21. MK231A : Catalogue Relay bảo vệ chạm đất (EF) MK231a của Mikro
  22. MK231A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ chạm đất (EF) MK231a của Mikro
  23. MK232A : Catalogue Relay bảo vệ chạm đất (EF) MK232a của Mikro
  24. MK232A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ chạm đất (EF) MK232a của Mikro
  25. MK203A : Catalog Relay bảo vệ quá dòng (Over Current) MK203a của Mikro
  26. MK203A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng (Over Current) MK203a của Mikro
  27. MK204A : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng (OC) MK204a của Mikro (thông dụng)
  28. MK204A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng (OC) MK204a của Mikro (thông dụng)
  29. MK233A : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng (OC) MK233a của Mikro
  30. MK233A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng (OC) MK233a của Mikro
  31. MK234A : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng (OC) MK234a của Mikro
  32. MK234A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng (OC) MK234a của Mikro
  33. MK1000A : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất (OC/EF) MK1000 của Mikro
  34. MK1000A : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất (OC/EF) MK1000 của Mikro
  35. MK2200 : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất (OC/EF) MK2200 của Mikro
  36. MK2200 : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất (OC/EF) MK2200 của Mikro
  37. MX100 : Relay bảo vệ mất pha, đảo pha MX100 của Mikro
  38. MX200 : Relay bảo vệ quá áp, kém áp MX200 của Mikro
  39. MU250 : Relay bảo vệ quá áp, kém áp, thứ tự pha, mất cân pha... MU250 của Mikro
  40. MU250 : User Manual relay bảo vệ áp MU250 của Mikro
  41. MU2300 : Catalogue Relay bảo vệ áp cao cấp MU2300 của Mikro
  42. MU2300 : Hướng dẫn sử dụng relay bảo vệ áp cao cấp MU2300 của Mikro
  43. RPR415 : Catalogue relay bảo vệ công suất ngược RPR415 của Mikro
  44. AN112 / AN120 : Catalogue thiết bị hiển thị, cảnh báo Mikro Annunciator ANN112 / ANN120
  45. AN112 / AN120 : User Manual thiết bị hiển thị, cảnh báo Mikro Annunciator ANN112 / ANN120
Delab (Malaysia) - Bộ điều khiển tụ bù, relay bảo vệ
  1. NV-5 : Catalogue bộ điều khiển tụ bù 5 cấp Delab NV5
  2. NV-5 : Hướng dẫn sử dụng bộ điều khiển tụ bù 5 cấp Delab NV5
  3. NV-14s : Catalogue bộ điều khiển tụ bù 8 cấp, 14 cấp Delab NV-8s, NV-14s
  4. NV-14s : Hướng dẫn sử dụng bộ điều khiển tụ bù 8 cấp, 14 cấp Delab NV-8s, NV-14s
  5. TM-18c : Catalogue Relay bảo vệ dòng rò lắp Din ray Delab TM-18c
  6. TM-18c : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò lắp Din ray Delab TM-18c
  7. TM-8000s : Catalogue Relay bảo vệ dòng rò lắp mặt tủ Delab TM-8000s
  8. TM-8000s : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ dòng rò lắp mặt tủ Delab TM-8000s
  9. TM-8200s : Catalogue Relay bảo vệ chạm đất lắp mặt tủ Delab TM-8200s
  10. TM-8200s : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ chạm đất lắp mặt tủ Delab TM-8200s
  11. TM-9000s : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất lắp mặt tủ Delab TM-9000s
  12. TM-9000s : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất lắp mặt tủ Delab TM-9000s
  13. TM-9200s : Catalogue Relay bảo vệ quá dòng lắp mặt tủ Delab TM-9000s
  14. TM-9200s : Hướng dẫn sử dụng Relay bảo vệ quá dòng lắp mặt tủ Delab TM-9000s
  15. IDMT Time Plot : Phần mền cho phép xem đường đặc tính IDMT với các tham số cài đặt


Schneider Electric - Thiết bị điện công nghiệp, Relay bảo vệ :
  1. Catalogue Samwha English : Catalogue Relay điện tử Samwha EOCR (English).
  2. Catalogue Samwha : Catalogue Relay điện tử Samwha EOCR (Schneider Electric) (Korea).
  3. EOCR-SS : Relay bảo vệ quá dòng, mất pha, kẹt rotor của Samwha (Schneider Electric, Korea)
  4. EOCR-SSD : Relay bảo vệ quá dòng, mất pha, kẹt rotor, hiển thị số của Samwha (Schneider)
  5. EOCR-3DM,FDM : Relay bảo vệ quá dòng, thiếu dòng, mất pha, mất cân pha, đảo pha, kẹt rotor của Samwha (Korea)
Siemens - Thiết bị điện công nghiệp, Thiết bị tự động :
  1. Logo Siemens : Catalogue LOGO Siemens
  2. PLC S7-200 : Catalogue PLC Siemens S7-200
  3. PLC S7-1200 : Catalogue PLC Siemens S7-1200
  4. MM420 : Hướng dẫn sử dụng biến tần MicroMaster 420 (Tiếng Việt)
Selec (India) - Thiết bị điện, thiết bị tự động :
  1. CP605 : Relay bảo vệ quá dòng của SELEC (India)
  2. ELR600 : Relay bảo vệ dòng rò của SELEC (India)
  3. VPR604 : Relay bảo vệ quá áp, kém áp, mất pha, đảo pha của SELEC (India)
  4. FPR602 : Relay bảo vệ quá tần số, thiếu tần số của SELEC (India)
  5. MV15 : Đồng hồ Volt lắp tủ hiển thị số kích thước 48x96mm của SELEC (India)
  6. MV305 : Đồng hồ Volt lắp tủ hiển thị số kích thước 96x96mm của SELEC (India)
  7. MA12 : Đồng hồ Ampe lắp tủ hiển thị số kích thước 48x96mm của SELEC (India)
  8. MA302 : Đồng hồ Ampe lắp tủ hiển thị số kích thước 96x96mm của SELEC (India)
  9. EM306 : Đồng hồ điện tử (KWH) của SELEC
  10. EM306 : User Manual Đồng hồ điện tử (KWH) của SELEC
  11. EM306-C : Catalogue đồng hồ điện tử (KWH) của SELEC
  12. EM306-C : User Manual Đồng hồ điện tử (KWH) của SELEC
  13. VAF36 : Đồng hồ tủ điện đa năng (Volt, Ampe, Tần số) của Selec
  14. VAF36 : Đồng hồ tủ điện đa năng (Volt, Ampe, Tần số) của Selec
  15. VAF36 : Hướng dẫn sử dụng đồng hồ tủ điện đa năng VAF36 (Tiếng Việt)
  16. MFM309 : Đồng hồ tủ điện đa năng (Volt, Ampe, Tần số, cos phi, công suất các loại) của Selec
  17. MFM309 : Đồng hồ tủ điện đa năng (Volt, Ampe, Tần số, cos phi, công suất các loại) của Selec
  18. MFM383 : Đồng hồ tủ điện đa năng (Volt, Ampe, Tần số, cos phi, công suất các loại, điện năng) của Selec
  19. MFM383 : Đồng hồ tủ điện đa năng (Volt, Ampe, Tần số, cos phi, công suất các loại, điện năng) của Selec
  20. MFM384 : Đồng hồ tủ điện năng (Volt, Ampe, Tần số, cos phi, công suất các loại, điện năng) của Selec
  21. MFM384 : User manual đồng hồ lắp tủ đa năng (Volt, Ampe, Tần số, cos phi, công suất các loại, điện năng) của Selec
  22. TC52 : Datasheet và User manual bộ điều khiển nhiệt độ TC52 của SELEC
  23. TC518/TC523 : Datasheet và User manual bộ điều khiển nhiệt độ TC518 / TC523 của SELEC
  24. TC533 : Datasheet và User manual bộ điều khiển nhiệt độ TC533 của SELEC
  25. 55XC : Datasheet timer ON/OFF ra 2 relay, cài ON, OFF riêng biệt giây, phút, giờ của Selec
  26. PIC152 : Datasheet bộ điều khiển nhiệt độ, đo điện áp, dòng điện DC, ra 2 relay của Selec
  27. PIC152 : User manual bộ điều khiển nhiệt độ, đo điện áp, dòng điện DC, ra 2 relay của Selec
  28. PIC1000N : Datasheet bộ điều khiển nhiệt độ, đo điện áp, dòng điện DC, ra 4 relay của Selec
  29. PIC1000N : User manual bộ điều khiển nhiệt độ, đo điện áp, dòng điện DC, ra 4 relay của Selec
  30. RC102 : Datasheet bộ đếm tốc độ / đếm tổng, không có ngõ ra của Selec
  31. RC102 : User manual bộ đếm tốc độ / đếm tổng, không có ngõ ra của Selec của Selec
  32. XTC5400 : Datasheet timer / counter cao cấp, ra 2 relay của Selec
  33. XTC5400 : User manual timer / counter cao cấp, ra 2 relay của Selec
  34. EM368 : Datasheet đồng hồ công suất (KW, KVAR), điện năng (kWh, kVAR,KVA), cos phi, truyền thông Modbus
  35. EM368 : Manual đồng hồ công suất (KW, KVAR), điện năng (kWh, kVAR,KVA), cos phi, truyền thông Modbus
Emic (Việt Nam) - Đồng hồ điện, biến dòng điện :
  1. CV : Catalogue công tơ điện ( điện năng kế ) 1 pha của EMIC (bản quyền thuộc về EMIC)
  2. MV : Catalogue công tơ điện ( điện năng kế ) 3 pha của EMIC (bản quyền thuộc về EMIC)
  3. MV-3TB : Catalogue công tơ điện ( điện năng kế ) 3 pha 3 giá của EMIC (bản quyền thuộc về EMIC)
  4. CT-EMIC : Catalogue biến dòng ( CT, TI, BI) của EMIC (bản quyền thuộc về EMIC)
  5. CT Trung thế EMIC : Catalogue biến dòng ( CT, TI, BI) trung thế EMIC phần 1
  6. CT Trung thế EMIC : Catalogue biến dòng ( CT, TI, BI) trung thế EMIC phần 2
  7. CT Trung thế EMIC : Catalogue biến dòng ( CT, TI, BI) trung thế EMIC phần 3
  8. PT Trung thế EMIC : Catalogue biến điện áp ( PT, VT) trung thế EMIC phần 1
  9. PT Trung thế EMIC : Catalogue biến dòng ( PT, VT) trung thế EMIC phần 2


LS Mecapion (Metronix) (Korea) : Encoder tương đối (incremental), tuyệt đối (absolute)
  1. Encoder S30 : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S30 (Metronix Encoder)
  2. Encoder S40 : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S40 (Metronix Encoder)
  3. Encoder S48 : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S48 (Metronix Encoder)
  4. Encoder S66 : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S66 (Metronix Encoder)
  5. Encoder S68a : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S68a (Metronix Encoder)
  6. Encoder S68b : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S68b (Metronix Encoder)
  7. Encoder S78 : Encoder tương đối (incremental encoder) LS Mecapion S78 (Metronix Encoder)
  8. Encoder H35 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H35 (Metronix Encoder)
  9. Encoder H40 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H40 (Metronix Encoder)
  10. Encoder H45 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H45 (Metronix Encoder)
  11. Encoder H60 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H60 (Metronix Encoder)
  12. Encoder H70 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H70 (Metronix Encoder)
  13. Encoder H88-18 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H88-18 (Metronix Encoder)
  14. Encoder H88-30A : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H88-30A (Metronix Encoder)
  15. Encoder H88-30B : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H88-30B (Metronix Encoder)
  16. Encoder H88-38 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H88-38 (Metronix Encoder)
  17. Encoder H100 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H100 (Metronix Encoder)
  18. Encoder H108 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H108 (Metronix Encoder)
  19. Encoder H128 : Encoder cốt âm (rỗng) LS Mecapion H128 (Metronix Encoder)
  20. LSMecapion Full catalogue : Full catalog LSMecapion

Các thiết bị điện công nghiệp khác :
  1. Vider ATS : Catalogue ATS Vider (Korea)
  2. Yogiro ATS : Catalogue ATS Yogirotech (Korea)
  3. Osung ATS : Catalogue ATS Osung (Korea)
  4. Phicap-3pha : Catalogue tụ khô Epcos Phicap 3 pha của Ấn độ (cao, ốm)
  5. Deltacap-3pha : Catalogue tụ khô Epcos Deltacap 3 pha của Ấn độ (cao, ốm)
  6. Phasecap-3pha : Catalogue tụ khô Epcos Phasecap 3 pha của Ấn độ (mập, lùn)
  7. Tụ bù Enerlux : Catalogue tụ khô Enerlux (Italy)
  8. Shizuki RFA-4 : Catalogue tụ Shizuki RFA-4
  9. Samwha Capacitor Catalog : Catalogue tụ Samwha
  10. Ducati capacitor : Catalogue tụ và bộ điều khiển tụ bù Ducati
  11. Han Young Catalogue : Catalogue thiết bị điện Han Young
  12. 3G3JX Inverter : Catalogue biến tần 3G3JX của Omron (Japan)
  13. 61F Liquid Level : Catalogue relay mức chất lỏng của Omron (Japan)
  14. Fotek sensor A3 : Cảm biến quang Fotek sử dụng nguồn tự do 12-240VAC / VDC; ngõ ra tiếp điểm
  15. Fotek sensor M18-C : Cảm biến quang hình trụ Fotek M18
Cập nhật ngày Thứ bảy, 06 Tháng 8 2011 12:09

Không có nhận xét nào:

 
Trang chủ | Liên Hệ | Sản phẩm |

Công Ty Á Châu
Ước mơ trên Google+

Liên kết: súng phun sơn tự động | máy đột lỗ | tô vit | tô vit đa năng | mũi lục giác | máy nghiền hàm | máy nghiền búa | cắt laser | cắt laser mica | kích thủy lực cầm tay | máy hàn nhựa | Máy nạp ắc quy