ASTM, là viết tắt của cụm từ “American Society for Testing and Materials”, Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, là tổ chức tiêu chuẩn quốc tế phát triển và đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các hệ thống, sản phẩm, dịch vụ và nguyên vật liệu. Trụ sở chính đặt ở Conshohocken, Pennsylvania, cách Philadelphia 5 dặm về phía Tây Bắc.
Tổ chức quốc tế ASTM đóng vai trò quan trọng là hệ thống thông tin hướng dẫn thiết kế, sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu.
ASTM được thành lập cách đây 1 thế kỷ (1898) khi một nhóm các nhà khoa học và kỹ sư đường sắt làm việc cùng nhau. Công việc của họ đã đưa đến sự tiêu chuẩn hóa về thép được sử dụng xây dựng đường ray với mục đích cuối cùng là tăng cường sự an toàn cho mọi người. Sự phát triển của công nghiệp, môi trường và chính sách quản lí đã tạo ra các yêu cầu tiêu chuẩn mới. ASTM đáp ứng yêu cầu với các tiêu chuẩn thống nhất để sản xuất và cung cấp các dịch vụ an toàn hơn, hiệu quả hơn và tốn ít chi phí. Ngày nay, ASTM tiếp tục đóng vai trò đi đầu trong việc tiêu chuẩn hóa các yêu cầu của thị trường toàn cầu.
ASTM ra đời trước các tổ chức tiêu chuẩn hóa khác như: BSI (1901), DIN (1917) và AFNOR (1926). ASTM có vai trò ảnh hưởng so với các tổ chức tiêu hóa khác và là tổ chức tiêu chuẩn hóa lớn nhất thế giới. Với qui trình thống nhất, ASTM hỗ trợ hàng ngàn ủy ban kỹ thuật tự nguyện với hơn 12000 tiêu chuẩn.
Hàng năm, ASTM xuất bản cuốn “Annual Book of ASTM Standards” với đĩa CD và phiên bản online.
Năm 2001, ASTM đổi tên thành ASTM International để thể hiện tính toàn cầu về tiêu chuẩn.
Năm 2005, ASTM kết hợp với Citation Technologies, tạo ra một thư viện online cho các tiêu chuẩn về môi trường.
Năm 2008, ASTM xuất bản các tiêu chuẩn về tính năng kỹ thuật của nhiên liệu Biodiesel.
Năm 2009, các tổ chức phát triển các tiêu chuẩn AAMI, ANSI, ASTM và DIN kết hợp với nhau tạo ra một dữ liệu về các tiêu chuẩn về thiết bị y tế..
Các tiêu chuẩn
Các tiêu chuẩn do ASTM International tạo ra có 6 chủ đề chính:
+ Tiêu chuẩn về tính năng kỹ thuật.
+ Tiêu chuẩn về phương pháp kiểm nghiệm, thử nghiệm
+ Tiêu chuẩn về thực hành.
+ Tiêu chuẩn về hướng dẫn.
+ Tiêu chuẩn về phân loại.
+ Tiêu chuẩn về các thuật ngữ.
Cuốn sách “The Annual Book of ASTM Standards” bao gồm 15 lĩnh vực:
1. Các sản phẩm sắt thép
2. Các sản phẩm kim loại màu
3. Qui trình phân tích và phương pháp kiểm tra kim loại
4. Xây dựng
5. Các sản phẩm dầu mỏ, dầu nhờn và nhiên liệu khoáng
6. Sơn, hợp chất thơm và các hợp chất phủ
7. Dệt may
8. Nhựa Plastics
9. Cao su
10. Điện tử và cách điện
11. Công nghệ môi trường và nước
12. Năng lượng địa nhiệt, mặt trời và hạt nhân
13. Dịch vụ và dụng cụ y tế
14. Thiết bị và phương pháp nói chung
15. Các sản phẩm nói chung, hóa học và sản phẩm sử dụng cuối cùng
phương pháp thử ASTM trong ngành dầu nhờn,dầu cách điện
TT | LĨNH VỰC THỬ NGHIỆM | TÊN PHƯƠNG PHÁP | PHƯƠNG PHÁP THỬ |
1. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định tỷ trọng của các sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Standard Practicle for density, relative density (Specific gravity), or API Gravity of crude petroleum and liquid petroleum product by hydrometer method | ASTM D 1298-99 |
2. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định độ nhớt động học của các chất lỏng trong suốt và đục Standard test method for Kinematic viscosity of transparent and Opaque liquids ( the calculation of dynamic viscosity) | ASTM D 445-97 |
3. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 400C và 100oC Standard Practicle for calculating viscosity index from Kinematic viscosity at 40 and 100 degree C | ASTM D 2270-98 |
4. | Dầu nhờn và nhựa đường gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc hở Standard test method for flash and fier point by | ASTM D 92-98 |
5. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định trị số kiềm của các sản phẩm dầu mỏ bằng chuẩn độ điện thế Standard test method for Base number of Petroleum product by Potentiometric Perchloric Acide Titration | ASTM D 2896-96 |
6. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định trị số axit của các sản phẩm dầu mỏ bằng chuẩn độ điện thế Standard test method for Acid number of Petroleum product by Potentiometric Titration | ASTM D 664-95 |
7. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định hàm lượng Ba, Ca, Mg, Zn trong dầu bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for analysis of Barium, Calcium, Magnesium and Zinc in Unused lubricating oils by Atomic absorption spectrometry | ASTM D 4628-97 |
8. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của các sản phẩm dầu mỏ1.1.1.1 Standard test method for Pour point of petroleum products | ASTM D 97-96 |
9. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định đặc tính tạo bọt của dầu bôi trơn Standard test method for Foaming characteristics of lubricating oil | ASTM D 892-98 |
10. | Nhiên liệu, dầu nhờn và nhựa đường gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định hàm lượng nước trong các sản phẩm dầu mỏ và nhựa đường bằng chưng cất Standard test method for water in petroleum product and bituminous materials by distilation | ASTM D 95-99 |
11. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định ăn mòn tấm đồng của các sản phẩm dầu mỏ Standard test method for Detection of Copper corrosion from petroleum products by copper strip tarnish test | ASTM D 130-00 |
12. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định màu ASTM của các sản phẩm dầu mỏ Standard test method for ASTM color petroleum products (ASTM color scale) | ASTM D 1500-98 |
13. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định độ kim lún của nhựa đường1.1.1.2 Standard test method for penetration of bituminous materials | ASTM D5-95 |
Không có nhận xét nào: